STT | Họ tên người tập sự | Năm sinh | Giới tính | Nơi cư trú | Giấy chứng nhận tốt nghiệp khóa đào tạo/ bồi dưỡng nghề công chứng | Ngày, tháng, năm ghi tên vào Sổ theo dõi TSCC | Tổ chức HNCC nhận tập sự | Công chứng viên hướng dẫn TS | Thay đổi trong quá trình TS | Kết quả TS |
1 | Ngô Thị Kim Anh | 1959 | Nữ | 4B Đoàn Kết, P. Quang Trung, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 2537 Ngày 13/01/2015 | 23/6/2015 | VPCC Tứ Kỳ | Nguyễn Hữu Ngạn 1080/TP-CC | | Hoàn thành |
2 | Nguyễn Thắng | 1986 | Nam | An Thanh, Tứ Kỳ, Hải Dương | 2573 Ngày 13/01/2015 | 23/6/2015 | VPCC Tứ Kỳ | Nguyễn Hữu Ngạn 1080/TP-CC | | Hoàn thành |
3 | Nguyễn Hữu Khang | 1989 | nam | Thạch Lỗi, Cẩm Giàng, Hải Dương | 2408 Ngày 24/10/2014 | 26/6/2015 | VPCC Bình Giang | Phạm Thị Động 1078/TP-CC | | Chấm dứt TSHNCC do chuyển sang làm công chức |
4 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 1990 | Nữ | Thôn Huyền Tụng, xã Hiến Thành, Kinh Môn, Hải Dương | 2566/2014/NVCC Ngày 13/01/2015 | 08/10/2015 | VPCC An Phú | Vũ Đình Giang 772/TP-CC | | Hoàn thành |
5 | Lê Thị Thái | 1989 | Nữ | Thôn Miêu Kha, Phúc Thành, Kinh Môn, Hải Dương | 2574/2014/NVCC Ngày 13/01/2015 | 08/10/2015 | VPCC An Phú | Vũ Đình Giang 772/TP-CC | Tạm dừng từ ngày 21/5/2016 đến ngày 21/9/2016 | Hoàn thành |
6 | Cao Văn Tùng | 1990 | nam | Khu 5, Việt Hòa, Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 2580/2014/NVCC Ngày 13/01/2015 | 08/10/2015 | Phòng CC số 1 | Nguyễn Thị Hồng Vân 130/TP-CC | | Hoàn thành |
7 | Lê Anh Thắng | 1976 | nam | 13/41 Mai Hắc Đế, P. Bình Hàn, Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 2572/2014/NVCC Ngày 13/01/2015 | 15/10/2015 | Phòng CC số 1 | Nguyễn Thị Thúy Lan 128/TP-CC | | Hoàn thành |
8 | Trần Bá Tuấn | 1991 | nam | Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương | 2579/2014/NVCC Ngày 13/01/2015 | 15/10/2015 | Văn phòng CC Bình Giang | Phạm Thị Động 1078/TP-CC | | Hoàn thành |
9 | Đinh Thọ Hiệp | 1979 | nam | Thôn Đình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | 02803/2014/NVCC Ngày 12/5/2015 | 18/12/2015 | VPCC Nam Sách | Đinh Thọ Hồi 773/TP-CC | | Hoàn thành |
10 | Trần Thị Thúy | 1987 | Nữ | Thôn Thượng Dương, xã Nam Trung, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | 01727/2011/NVCC Ngày 06/6/2012 | 18/12/2015 | VPCC Chí Linh | Nguyễn Thị Loan 1347/TP-CC | Tạm dừng TS từ ngày 01/8/2016 đến ngày 01/2/2017 | Hoàn thành TS ngày 30/6/2017 |
11 | Nguyễn Thị Nhi | 1988 | Nữ | Thôn Mạn Đê, xã Nam Trung, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | 01713/2011/NVCC Ngày 06/6/2012 | 18/12/2015 | VPCC Nam Sách | Đinh Thọ Hồi 773/TP-CC | | Hoàn thành |
12 | Nguyễn Thị Thoa | 1985 | Nữ | Xã Hồng Phong, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | 01499/2011/NVCC Ngày 11/11/2011 | 06/01/2016 | Phòng CC số 2 | Nguyễn Văn Long 132/TP-CC | | Hoàn thành |
13 | Nguyễn Thị Thu | 1980 | Nữ | Nguyễn Trãi, Sao Đỏ, Chí Linh, tỉnh Hải Dương | 02200/2013/NVCC Ngày 14/5/2014 | 01/9/2016 | VPCC Thanh Hà | Nguyễn Văn Quốc 1346/TP-CC | | Hoàn thành |
14 | Đỗ Xuân Nhường | 1960 | nam | Xã Đoàn Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | 108/2016/NVCC Ngày 01/11/2016 | 24/11/2016 | VPCC Sinh Phúc | Vũ Thị Vân 1348/TP-CC | | Hoàn thành |
15 | Dương Thị Tâm | 1991 | nam | Chương Dương, P. Trần Phú, TP Hải Dương, tỉnh Hải | 02988/2014/NVCC Ngày 10/8/2015 | 17/3/2017 | Phòng CC số 1 | Phạm Thị Thu Hằng 01/CCV | | Hoàn thành |
16 | Phạm Trung Hiếu | 1988 | nam | Nguyễn Hữu Cầu, P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 02804/2014/NVCC Ngày 12/5/2015 | 19/5/2017 | Văn phòng CC An Phú | Đoàn Thị Bền 1349/TP-CC | | Hoàn thành |
17 | Bùi Xuân Lương | 1959 | nam | Thị trấn Kẻ Sặt, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 532/2017/CC Ngày 15/11/2017 | 15/12/2017 | Văn phòng CC Bình Giang | Phạm Thị Động 1078/TP-CC | | Hoàn thành |
18 | Nguyễn Thanh Hải | 1979 | Nam | P. Thạch Khôi, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 510/2017/CC Ngày 15/11/2017 | 01/02/2018 | Văn phòng CC An Phú | Vũ Đình Giang 15/CCV | | |
19 | Tiêu Thị Minh Hiền | 1990 | Nữ | 22/60 Hoàng Ngân, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 220/2017/CC Ngày 05/5/2017 | 05/5/2018 | Văn phòng CC Thành Đông | Hoàng Anh Tuấn 05/CCV | | Hoàn thành |
20 | Phạm Văn Tỏ | 1958 | nam | P. Tân Bình, Tp. Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 568/2017/CC Ngày 15/11/2017 | 05/7/2018 | Phòng CC số 1 | Nguyễn Thị Hồng Vân 130/TP-CC | | Hoàn thành |
21 | Lưu Thị Anh | 1994 | Nữ | Xã Thanh Bính, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | 485/2017/CC Ngày 15/11/2017 | 03/9/2018 | Văn phòng CC Thanh Hà | Nguyễn Văn Quốc 1346/TP-CC | | Hoàn thành |
22 | Nguyễn Thị Phương | 1994 | Nữ | Xã Lê Lợi, TX. Chí Linh, tỉnh Hải Dương | 904/2018/CC Ngày 10/5/2018 | 19/11/2018 | Văn phòng CC Cẩm Giảng | Nguyễn Tiến Quỳnh 776/TP-CC | | Hoàn thành |
23 | Nguyễn Thị Thu | 1987 | Nữ | Số 1 Hai Bà trưng, P. Quang Trung, Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1225/2015/CC Ngày 26/11/2018 | 12/12/2018 | Văn phòng CC Thành Đô | Vũ Thúy Quỳnh 1350/TP-CC | | Hoàn thành |
24 | Ninh Thị Phượng | 1991 | Nữ | Xã Tuấn Hưng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | 1195/2018/CC Ngày 26/11/2018 | 12/12/2018 | Văn phòng CC Thanh Hà | Nguyễn Văn Quốc 1346/TP-CC | | Hoàn thành |
25 | Đào Văn Trung | 1975 | nam | Xã hiệp An, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | 1266/2018/CC Ngày 26/11/2018 | 15/12/2018 | Văn phòng CC Bùi Văn Hản | Bùi Văn Hản 22/CCV | | Hoàn thành |
26 | Phạm Thị Thu Cúc | 1995 | Nữ | Thôn la B, xã Kim Giang, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | 1124/2018/CC Ngày 26/11/2018 | 25/01/2019 | Văn phòng CC Cẩm Giàng | Nguyễn Tiến Quỳnh 776/TP-CC | | Hoàn thành |
27 | Nguyễn Quốc Cảnh | 1959 | nam | 11 An Ninh, TT Phú Thái, huyên Kim Thành, tỉnh Hải Dương | 1818/2012/NVCC Ngày 28/01/2013 | 20/02/2019 | Văn phòng CC Thành Công | Lê Xuân Quý 775/TP-CC | | Hoàn thành |
28 | Vương Thị Hồng Huệ | 1989 | Nữ | Xã Cẩm Định, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | 1696/2019/CC Ngày 05/6/2019 | 02/7/2019 | Văn phòng CC Cẩm Giàng | Dương Đình Thành 21/CCV | | |
29 | Trần Ngọc Minh | 1959 | nam | P. Bình Hàn, Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 594/2017/CC Ngày 15/11/2017 | 12/8/2019 | Phòng CC số 1 | Nguyễn Thị Thúy Lan 128/TP-CC | | Hoàn thành |
30 | Lê Xuân La | 1959 | nam | 22 Thái Bình, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 17705/2019/BDNV Ngày 19/9/2019 | 15/10/2019 | Phòng CC số 1 | Nguyễn Thị Hồng Vân 130/TP-CC | | Hoàn thành |
31 | Nguyễn Văn Tảo | 1958 | nam | K15, P. Bình Hàn, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 17746/2019/BDNV Ngày 19/9/2019 | 15/10/2019 | Phòng CC số 1 | Phạm Thị Mai Trang 131/TP-CC | | Hoàn thành |
32 | Đỗ Long Vân | 1960 | nam | 26 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P. Hải Tân, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 17744/2019/BDNV Ngày 19/9/2019 | 18/10/2019 | Văn phòng CC Bùi Văn Hản | Bùi Văn Hản 22/CCV | | Hoàn thành |
33 | Trần Thị Ly | 1992 | Nữ | Hiệp Hòa, TX kinh Môn, tỉnh Hải Dương | 1802/2019/CC Ngày 12/6/2019 | 31/10/2019 | Văn phòng CC An Phú | Đoàn Thị Bền 1349/TP-CC | | |
34 | Lê Thị Thanh Thủy | 1964 | Nữ | 50 Đào Duy Anh, p. Hải Tân, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 17730/2019/BDNV Ngày 19/9/2019 | 01/11/2019 | Văn phòng CC An Phú | Đoàn Thị Bền 1349/TP-CC | | Hoàn thành |
35 | Tiêu Hà Dương | 1959 | nam | 22/60 Hoàng Ngân, P. Nhị Châu, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1129/2018/CC Ngày 26/11/2018 | 05/11/2019 | Phòng CC số 1 | Phạm Thị Thu Hằng 01/CCV | | |
36 | Đoàn Thị Thu Thủy | 1992 | Nữ | Xã Vĩnh Hòa, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | 2216/2019/CC Ngày 12/11/2019 | 28/11/2019 | Văn phòng Cc Hoàng Long | Vũ Minh Thậm 774/TP-CC | | |
37 | Ngô Thị Thơm | 1959 | Nữ | 14/11 Phạm Sư Mệnh, P. Quang Trung, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 2210/2019/CC Ngày 12/11/2019 | 29/11/2019 | Văn phòng CC Thành Đông | Đồng Kim Lan 134/TP-CC | | |
38 | Trần Thị Duyên | 1985 | Nữ | Khu 14, P. Ngọc Châu, Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 2080/2019/CC Ngày 12/11/2019 | 03/01/2020 | Phòng CC số 1 | Phạm Thị Mai Trang 131/TP-CC | | |
39 | Lê Thị Tường Vân | 1983 | Nữ | Khu 14, P. Thanh Bình, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 2246/2019/CC Ngày 12/11/2019 | 03/01/2020 | Phòng CC số 1 | Nguyễn Thị Hồng Vân 130/TP-CC | | |
40 | Phạm Thị Tâm | 1984 | Nữ | P. Nguyễn Trãi, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 2193/2019/TP-CC ngày 12/11/2019 | 03/01/2020 | Phòng CC số 1 | Phạm Văn Vĩnh 126/TP-CC | | |
41 | Bùi Thị Sen | 1977 | Nữ | Thị trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương | 2183/2019/CC Ngày 12/11/2019 | 03/01/2020 | Phòng CC số 1 | Nguyễn Thị Thúy Lan | | |
42 | Hoàng Thị Loan | 1987 | Nữ | Xã hoành Sơn, TX Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | 1801/2019/CC Ngày 12/06/2019 | 04/5/2020 | Văn phòng CC Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Mai Văn Hải 38/CCV | | |
43 | Nguyễn Viết Cường | 1990 | nam | Thôn Văn Thai, xã Cẩm Văn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | 2267/2019/CC Ngày 12/11/2019 | 04/5/2020 | Văn phòng CC Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Mai Văn Hải 38/CCV | | |
44 | Vũ Thị Phương | 1979 | Nữ | Số 103 dãy 26, đồi 38, KDC số 5, P. Phả Lại, TP Chí Linh, tỉnh Hải Dương | 1807/2019/CC Ngày 12/06/2019 | 27/5/2020 | Phòng CC số 2 | Lê Thị Dung 10/CCV | | |
45 | Nguyễn Hải Linh | 1987 | nam | KDC Cầu Dòng, P. Cộng Hòa, TP Chí Linh, tỉnh Hải Dương | 1799/2019/CC Ngày 12/11/2019 | 27/5/2020 | Phòng CC số 2 | Lê Thị Dung 10/CCV | | |
46 | Nguyễn Thị Mây | 1980 | Nữ | 5A/7 Canh Nông 2, P. Quang Trung, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 2153/2019/CC Ngày 12/11/2019 | 08/6/2020 | Văn phòng CC Bùi Văn Hản | Bùi Văn Hản 22/CCV | | |
47 | Đào Ngọc Minh | 1979 | nam | 122 Lê Chân, P. Phạm Ngũ Lão, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 2154/2019/CC Ngày 12/11/2019 | 08/6/2020 | Văn phòng CC Bùi Văn Hản | Bùi Văn Hản 22/CCV | | |
48 | Đỗ Văn Thạch | 1993 | nam | Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | 2789/2020/CC Ngày 14/7/2020 | 10/8/2020 | Văn phòng CC Hoàng Long | Đoàn Đình Núi 07/CCV | | |
49 | Nguyễn Dương Toàn | 1976 | nam | Xã Long Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 2652/2020/CC Ngày 01/7/2020 | 19/8/2020 | Văn phòng CC Nguyễn Thị Thúy Hằng | Nguyễn Thị Thúy Hằng 39/CCV | | |
| | | | | | | | | | |